Học tiếng Hàn – Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 7

Học tiếng Hàn – Tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 7: Đây là chợ lớn nhất Seoul. Trong bài này các bạn sẽ học câu hỏi về chợ ở Seoul và học một số câu hỏi thông dụng.

Bài 7 : Đây là chợ lớn nhất Seoul 초급 이- 7 과 : 서울에서 제일  시장이에요

I. Phát âm (발음):

1.많군요[만쿠뇨]

2.값도[갑또]

II. Ngữ pháp (문법):

1. N에서 제일/가장 A : ….nhất, vô cùng (so sánh nhất)

-시내에서 가장 복잡한 거리입니다.  Đây là khu phố phức tạp nhất trong thành phố

-우리 나라에서 제일 좋은 병원이에요.  Đây là một bệnh viện giỏi nhất trong nước

** N중에(서) 제일/가장 A : trong số……là nhất ,hơn cả

-친구들 중에서 누가 제일 좋아요?  Ttrong số các bạn ,ai là bạn thân nhất?

-윌슨 씨는 외국 학생들 중에서 한국 말을 가장 잘해요.  Trong số các Hs nước ngoài ,Wilson nói tiếng Hàn giỏi nhất

2. S1-기때문에  S 2 : do , bởi vì S1 nên S2

-학교에서 가깝기 때문에 편해요.  (tại vì nhà) gần trường học nên tiện

-학교에 늦었기 때문에 택시를 탔어요. Vì đến trường trễ nên đón taxi đi

3. V-는 것을 좋아하다 [싫어하다] : thích /ghét (việc làm ,hành động)

-저는 먹는 것을 좋아해요. Tôi thích (việc) ăn

-공부하는 것을 싫어해요 . Tôi ghét (việc) học

** V-는 것이 좋다[싫다] : thích /ghét (việc làm ,hành động)

-시골에서 사는 것이 좋아요 . Thích sống ở miền quê

-차를 타는 것보다 걷는 것이 좋아요 . Đi bộ tốt hơn lái xe

III. Cách dùng từ (어휘화 표현) :

1. N부터 가다 : đi N trước tiên, trước nhất

-신발 가게부터 가 볼까요? Ghé thử tiệm bán giày dép trước nhé?

-우리 집부터 갑시다.  Hãy đến nhà chúng tôi trước

-도서관부터 갑시다.  Hãy đến thư viện trước

2. V-는 것이[게] 어때요? : V như thế nào ?

-숙제부터 하는 것이 어때요? –좋아요.  Làm bài tập trước không sao chứ ? ok

-야구를 하는 것이 어때요?-미안해요.오늘은 피곤해서 하고 싶지 않아요. 

Cùng chơi bóng chày chứ? xin lỗi ,hôm nay tôi mệt nên k muốn

3. 나도 그래요[저도 그래요] : Tôi cũng vậy, cũng thế

-나는 지하철이 좋아요. -나도 그래요.  Tôi thích (đi) tàu điện ngầm. Tôi cũng vậy

-좀 쉬고 싶어요. -저도 그래요 . Tôi muốn nghỉ một chút. Em cũng vậy.

** Dùng từ chính xác:

-책(을) 읽다                                               -운동(을) 하다

-음악(을) 듣다                                            -신문(을) 읽다

-피아노(를) 치다                                        -물건(을) 사다

-전화(를) 걸다                                            -한국어 공부(를) 하다

-영화(를) 보다                                            -여행(을) 하다

-음식(을) 만들다                                        -백화점(을) 구경하다

-운전(을) 하다                                            -노래(를) 하다

-편지(를) 쓰다

Được biên soạn, thiết kế bởi : Học Tiếng Hàn 24h

Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

error: Content is protected !!