Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp bao gồm những ngữ pháp tiếng Hàn nối tiếp và nâng cao hơn so với ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp. Các ngữ pháp tiếng Hàn này xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các đề thi TOPIK. Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp (phần 8) mà các bạn cần nắm vững khi muốn học tiếng Hàn.
71. 하도 + V/A 아/어서
Ý nghĩa: Mệnh đề trước là nguyên nhân dẫn đến kết quả mệnh đề sau. Tuy nhiên nguyên nhân ngày được nhấn mạnh. Có thể dịch là “Vì quá…”, “vì rất…”
– 하도 바빠서 밥 먹을 시간조차 없었어요.
Vì bận quá nên đến thời gian ăn cũng không có luôn.
72. V + 이/히/리/기/우
Ý nghĩa: Khi gắn 이/히/리/기/우 vào gốc động từ, động từ trở thành động từ sai khiến. Ngữ pháp này sử dụng trong trường hợp chủ ngữ tác động đến một đối tượng nào đó. Có thể dịch là “cho…” (cho ăn, cho uống…)
– 엄마가 아이에게 밥을 먹였어요
Mẹ cho em bé ăn.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp (phần 1)
73. 게 하다
Ý nghĩa: Ngữ pháp được sử dụng trong trường hợp chủ ngữ tác động lên một đối tượng nào đó, khiến đối tượng phải làm 1 việc gì đó. Chủ thể không trực tiếp hành động mà chỉ gián tiếp khiến đối tượng thực hiện hành động đó mà thôi.
– 엄마가 아이에게 밥을 먹게 했어요
Mẹ bắt em bé phải ăn.
74. V + 도록 하다
Ý nghĩa: Ngữ pháp sử dụng khi chủ thể yêu cầu, ra lệnh cho người khác làm biệt gì đó.
– 내일 모임에 7시까지 오도록 하세요
Ngày mai hãy đến cuộc họp lúc 7 giờ
75. V + 는김에
Ý nghĩa: Nhân cơ hội làm vế thứ nhất thì làm luôn cả vế hai. Có thể hiểu là: “nhân tiện”, “tiện thể”
– 파리에 출장 간 김에 줄만에는 여행도 했어.
Tôi đi Paris công tác tiện thể đi du lịch luôn
76. V + 는 길에
Ý nghĩa: “-는 김에” đi với động từ 가다 và mang nghĩa “tiện thể đi đến đâu đó” thì chúng ta có thể thay thế bằng ngữ pháp “-는 길에”
– 슈퍼 가는 김에 우유 좀 사다 주시겠습니까?
Tiện đường đi siêu thị bạn có thể mua giúp tớ sữa tươi không?
77. Định ngữ là thành phần câu đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
V + 은/ㄴ + N (Quá khứ)
V + 는 + N (Hiện tại)
V + 을/ㄹ + N (Tương lai)
읽은 책 à Cuốn sách tôi sẽ đọc
가는 여자 à Cô gái đang đi
공부할 대학교 à Trường DH tôi sẽ học
등록한 대학교à Trường DH tôi đã đăng ký
Adj + 은/ㄴ + N
– 예쁜 여자: cô gái đẹp
– 선글라스를 쓰는 남자가 제 남자친구예요
Người con trai đeo kính râm đó là bạn tôi
– 이 영화가 너무 재미있는 영화예요.
Bộ phim này là một bộ phim thú vị
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp (phần 7)
78. A/V +던 + N
Ý nghĩa: Ngữ pháp hồi tưởng về sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đang làm dở, hay hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
가 : 내가 마시던 커피가 어디갔지 ?
Cốc cafe mà tôi đang uống dở đâu mất rồi ?
79. A/V + 았/었던
Ý nghĩa: Ngữ pháp hồi tưởng về sự việc đã xảy ra trong quá khứ và hoàn toàn kết thúc.
– 제가 공부했던 고등학교가 많이 달라졌어요.
Trường cấp 3 mà tôi học đã thay đổi rất nhiều.
80. V + 곤 하다
Ý nghĩa: Sử dụng khi nói về hành động gì đó thường lặp đi lặp lại. Thường đi với các phó từ 자주, 항상,잘, 곧잘… Có thể dịch là “Thường”, “hay”
– 스트레스를 받으면 음악을 듣곤 합니다
Khi bị stress tôi thường nghe nhạc
81. V + 기 일쑤이다
Ý nghĩa: Sử dụng khi nói về một sự việc, hành động không mong muốn nhưng xảy ra thường xuyên. Chỉ sử dụng với các tình huống tiêu cực, phủ định, không tốt.
– 나는 자주 늦잠을 자서 학교에 지각하기 일쑤이다.
Tôi thường xuyên ngủ muộn nên thường đến lớp muộn.
82. V + 아 /어/여 대다
Ý nghĩa: Ngữ pháp thể hiện sự lặp đi lặp lại hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện hoặc mức độ của hành động được lặp đi lặp lại một cách trầm trọng.
– 어젯밤에 옆집 아기가 계속 울어 대서 잠을 하나도 못 잤어요.
Vì đêm hôm qa đứa trẻ nhà bên cứ khóc liên tục nên tôi không ngủ được chút nào
83. V + 고 말다
Ý nghĩa: Ngữ pháp diễn tả một sự việc đã kết thúc. Sự việc có đó thể là việc xảy ra ngoài ý muốn, hoặc một thành quả đạt được. Có thể dịch là “Cuối cùng thì”, “Rốt cuộc thì”.
– 어제 그사람과 헤어지고 말았어요.
Rốt cuộc hôm qua tôi đã chia tay với người ấy
84. V + 아/어/여 버리다
Ý nghĩa: Ngữ pháp diễn tả một sự việc đã kết thúc hoàn toàn. Có thể dịch là “…mất rồi”, “…mất tiêu”…
– 음식이 많이 있었는데 너무배가 고바서 혼자 다 먹어 버렸어요.
Thức ăn vẫn còn thừa nhiều , mà tôi thì quá đói bụng nên đã ăn hết rồi .
85. V + 아/어/여 내다
Ý nghĩa: Được dùng để chỉ kết quả của một việc được hoàn thành sau một quá trình nhất định.
– 어렵고 힘들지만 그 사람은 잘 참아 냈어요.
Dù khó khăn và vất vả nhưng cậu ấy vẫn chịu đựng được.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn cao cấp (phần 1)
Được biên soạn, thiết kế bởi : Học Tiếng Hàn 24h
Vui lòng trích nguồn khi sử dụng
Bài viết liên quan: