Khi biết và hiểu nghĩa nhiều từ tượng thanh, vốn từ vựng của bạn sẽ trở nên phong phú hơn. Học tiếng Hàn Online gửi đến bạn tổng hợp 20 từ tượng thanh thông dụng trong tiếng Hàn. Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người hoặc của đồ vật hay hiện tượng nào đó. Những từ tượng thanh này bạn sẽ bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp, văn bản, đề thi TOPIK hoặc các bài tập tiếng Hàn nâng cao…
1. 냠냠: Nhăm nhăm (Tiếng nhai)
2. 꿀꺽꿀꺽: Ừng ực (Tiếng uống nước)
3. 따르릉따르릉: Reng reng (Tiếng chuông điện thoại)
4. 칙칙폭폭: Bí bo xình xịch (Tiếng tàu hoả)
5. 부글부글: Sùng sục (Tiếng nước sôi)
6. 뚝뚝: Tí tách (Tiếng nước/mưa rơi)
7. 졸졸: Róc rách (Tiếng suối)
8. 두근두근: Thình thịch (Tiếng tim đập nhanh)
9. 똑똑똑: Cốc cốc cốc (Tiếng gõ cửa)
10. 쾅쾅: Ầm ầm, rầm rầm, đùng đùng (Tiếng va chạm lớn, tiếng nổ)
Xem thêm:
tổng hợp 22 trạng từ chỉ mức độ thường dùng trong tiếng Hàn
tổng hợp 29 từ vựng kính ngữ thông dụng trong tiếng Hàn
11. 쓱싹쓱싹: Xoèn xoẹt (Tiếng kéo cưa)
12. 찰칵찰칵: Tách tách (Tiếng chụp hình)
13. 딩동딩동: Ting toong ting toong (Tiếng chuông cửa)
14. 쨍그랑: Xoảng (Tiếng đồ rơi vỡ)
15. 땡땡: coong coong, leng keng. (Tiếng gõ liên tục những đồ vật kim loại như chuông hoặc chén bát)
16. 똑딱똑딱: Lộp cà lộp cộp (Tiếng gõ nhẹ liên tục vào vật cứng), Tích tắc tích tắc, ro ro (Tiếng đồng hồ, mô tơ chạy liên tục)
17. 뚜벅뚜벅: Lộp cộp (Tiếng bước chân liên tục)
18. 삐걱삐걱: Cót két cót két
19. 소곤소곤: Thì thà thì thào (Tiếng nói chuyện to nhỏ)
20. 딸랑딸랑: Lengkheng (Tiếng chuông hoặc vật nhỏ treo cao)
Những từ tượng thanh trong tiếng Hàn trên đây rất thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Hàn và cả trong đề thi. Nếu không biết được nhiều từ vựng tiếng hàn thì bạn sẽ không học tốt tiếng Hàn được đâu. Hãy chăm chỉ học từ vựng tiếng Hàn nhé! Mọi vất vả của bạn sẽ được đến đáp xứng đáng.
Bài viết liên quan: