Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành vật liệu xây dựng

Từ vựng tiếng Hàn vốn là chiếc chìa khóa vạn năng, mở ra cánh cửa phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Bắt đầu học một thứ tiếng mới với cách viết lạ như tiếng Hàn, chắc hẳn có nhiều sẽ cảm thấy khó khăn. Ngoài các nguyên âm và phụ âm, các bạn phải ghép chúng lại để tạo thành các từ có nghĩa. Vì từ vựng có bộ quy tắc biến âm tiếng Hàn, patchim,.. khá phức tạp.

Cách học tiếng Hàn theo chủ đề luôn là phương pháp được ưu tiên hàng đầu khi các bạn muốn học từ hiệu quả. Xung quanh cuộc sống, luôn có rất nhiều các chủ đề bằng tiếng Hàn mà bạn cần sử dụng. Vậy từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành vật liệu xây dựng gồm những từ nào, sau đây chúng tôi sẽ liệt kê chi tiết một số từ thông dụng nhất để các bạn có thể tham khảo:

  1. 항목 Tên vật liệu-Quy cách
  2. 아세틸렌(가스) Acetylene
  3. 용접 산 Axít hàn
  4. 받침 막대기 25mm Backer rod 25mm
  5. 자루(황마, 주우트~ 자루) Bao tải
  6. 베티버풀 Bầu cỏ Vetiver 
  7. 약한 스래브를 위하여 배수구 Bấc thấm철 20x4x251 Bật sắt 20x4x250
  8. 철 3x30x251 Bật sắt 3x30x250
  9. 철 Φ10 Bật sắt fi 10
  10. 철 Φ6 Bật sắt fi 6
  11. 테이프 Băng dính
  12. 파이프를 받치는 타이어 Bánh xe đỡ ống
  13. 짐을 지우는 판금 Bản chịu tải
  14. 일반 경첩 Bản lề thường
  15. 완충 판금. 버퍼 Bản đệm
  16. 앵커 버퍼 Bản đệm neo
  17. 전선을 연결 판 Bảng đấu dây
  18. 벤토나이트 모르타르 풀 Ben tô nít
  19. 모래 뿜는 기구 Bếp phun cát
  20. 결이 고운 아스팔트 콘크리트 Bê tông nhựa hạt mịn
  1. 결이 굵은 아스팔트 콘크리트 Bê tông nhựa hạt thô
  2. 결이 중형 아스팔트 콘크리트 Bê tông nhựa hạt trung
  3. 휘파람 부름 프리캐스트 콘크리트 푯말 Biển báo kéo còi BT đúc sẵn
  4. 비탈길 프리캐스트 콘크리트 푯말 Biển đồi dốc BT
  5. 만곡부 프리캐스트 콘크리트 표지 Biển đường vòng BT đúc sẵn
  6. 방송 장치 86B11 Bộ phát sóng 86B11
  7. 위치 선정 장치 Bộ định vị
  8. 아타니그 벽토 Bột bả Atanic
  9. 자지니그 벽토 Bột bả Jajynic
  10. 벽. 기둥. 천장빔의 벽토 Bột bả tường, cột, dầm trần
  11. 가루 Bột ejectomer ejectomer
  12. 착색 가루 Bột màu
  13. 고운 가루 Bột phấn
  14. 석영 가루 Bột thạch anh
  15. 돌 가루 Bột đá
  16. 등피 25W Bóng đèn 25W
  17. 볼트 M12 Bu lông M12
  18. 볼트 M16x200 Bu lông M16x200
  19. 볼트 M20x50 Bu lông M20x50
  20. 볼트 M20x70 Bu lông M20x70
  21. 볼트 M20x75 Bu lông M20x75U
  22. 형 볼트, M12 Bu lông chữ U, M12
  23. 볼트 + ? Bu lông + lói
  24. 볼트 + 똬리쇠 Bu lông + rông đen
  25. 볼트 + 대갈못 Bu lông + đinh tán
  26. 볼트 M10x150 Bu lông M10x150
  27. 볼트 M12x1000 Bu lông M12x1000
  28. 볼트 M12x1140 Bu lông M12x1140
  29. 볼트 M12x150 Bu lông M12x150
  30. 볼트 M12x200 Bu lông M12x200
  31. 볼트 M12x250 Bu lông M12x250
  32. 볼트 M14x1690 Bu lông M14x1690
  33. 볼트 M14x250 Bu lông M14x250
  34. 볼트 M14x50 Bu lông M14x50
  35. 볼트 M14x70 Bu lông M14x70
  36. 볼트 M16x10 Bu lông M16x10
  37. 볼트 M16x150 Bu lông M16x150
  38. 볼트 M16x2430 Bu lông M16x2430
  39. 볼트 M16x250 Bu lông M16x250
  40. 볼트 M16x320 Bu lông M16x320
  41. 볼트 M18x20 Bu lông M18x20
  42. 볼트 M18x200 Bu lông M18x200
  43. 볼트 M20x1200 Bu lông M20x1200
  44. 볼트 M20x180 Bu lông M20x180
  45. 볼트 M20x200 Bu lông M20x200
  46. 볼트 M20x48 Bu lông M20x48
  47. 볼트 M20x60 Bu lông M20x60
  48. 볼트 M20x500 Bu lông M20x500
  49. 볼트 M20x65 Bu lông M20x65
  50. 볼트 M20x80 Bu lông M20x80
  51. 볼트 M22x350 Bu lông M22x350
  52. 볼트 M24x100 Bu lông M24x100
  53. 볼트 M24x85 Bu lông M24x85
  54. 볼트 M28x105 Bu lông M28x105
  55. 다른 볼트 Bu lông các loại
  56. 장력볼트 M16-> M50 Bu lông cường độ cao M16-M50
  57. 볼트Φ22-> Φ27mm Bu lông fi 22-27mm
  58. 강철 장력볼트Φ36mm, L=5-> 8m Bu lông thép cường độ cao fi 36mm, L = 5-8m
  59. 볼트와 나사 너트 Bu lông và đai ốc
  60. 사각 머리 볼트 M20x70 Bu lông đầu vuông M20x70
  61. 수동 착암기 Búa khoan
  62. 돌 수동 착암기 Búa khoan đá
  63. 신축 이음의 고무 Cao su đệm khe giãn
  64. 천공기(파이프) Cần khoan (ống khoan)
  65. 천공기 공구 1.22m Cần khoan 1.22m
  66. 천공기 공구 1.83m Cần khoan 1.83m
  67. 천공기 공구 2.5m Cần khoan 2.5m
  68. 천공기 D114 Cần khoan D114
  69. 천공기 D32, L = 0.7m Cần khoan D32, L = 0.7m
  70. 천공기 D32, L = 1.5m Cần khoan D32, L = 1.5m
  71. 천공기 D38, L = 3.73m Cần khoan D38, L = 3.73m
  72. 천공기 D38, L = 4.32m Cần khoan D38, L = 4.32m
  73. 천공기 D89, L = 0.96m Cần khoan D89, L = 0.96m
  74. 천공기 공구 L = 1.5m Cần khoan L = 1.5m
  75. 천공기 공구 L = 1m Cần khoan L = 1m
  76. 천공기Robbin Cần khoan Robbin
  77. 천공기 공구 Φ32, L = 2.8m Cần khoan fi 32, L = 2.8m
  78. 천공기 공구 Φ32mm, L = 4m Cần khoan fi 32mm, L = 4m

Mỗi người học tiếng Hàn Quốc với mỗi mục địch khác nhau. Các bạn hãy nhớ đến mục đích mà mình đặt ra, nỗ lực thực hiện ước mơ. Chắc chắn các bạn sẽ thành công.

Hãy nhớ đến chúng tôi khi bạn cần: Học tiếng Hàn 24h chia sẻ những kiến thức về học tiếng hàn, những phương pháp, mẹo học tiếng hàn hay và hiệu quả. Chia sẻ những cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn… hoàn toàn miễn phí. Rất mong nhận được những đóng góp để xây dựng một trang web hoàn thiện hơn.

error: Content is protected !!