Từ vựng tiếng hàn chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Hàn vốn là chiếc chìa khóa vạn năng, mở ra cánh cửa phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Bắt đầu học một thứ tiếng mới với cách viết lạ như tiếng Hàn, chắc hẳn có nhiều sẽ cảm thấy khó khăn. Ngoài các nguyên âm và phụ âm, các bạn phải ghép chúng lại để tạo thành các từ có nghĩa. Vì từ vựng có bộ quy tắc biến âm tiếng Hàn, patchim,.. khá phức tạp.

Cách học tiếng Hàn theo chủ đề luôn là phương pháp được ưu tiên hàng đầu khi các bạn muốn học từ hiệu quả. Xung quanh cuộc sống, luôn có rất nhiều các chủ đề bằng tiếng Hàn mà bạn cần sử dụng. Vậy từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành công nghệ thông tin gồm những từ nào, sau đây chúng tôi sẽ liệt kê chi tiết một số từ thông dụng nhất để các bạn có thể tham khảo:

1. 노트북    máy tính xách tay

2. 데스크탑 컴퓨터    máy tính bàn

3. 타블렛 컴퓨터    máy tính bảng

4. 개인 컴퓨터    máy tính cá nhân

5. 스크린    màn hình

6. 키보드    bàn phím

7. 마우스    chuột

8. 모니터    phần màn hình

9. 프린터    máy in

10. 무선 라우터    router

11. 전선    dây

12. 하드 드라이브    ổ cứng

13. 스피커    loa

14. 전력 케이블    cáp nguồn

15. 이메일    email/thư điện tử

16. 이메일을 보내다    gửi email

17. 보내다    gửi

18. 이메일 주소    địa chỉ email

19. 사용자 이름    tên người sử dụng

20. 비밀번호    mật khẩu

21. 답장하다    trả lời

22. 전달하다    chuyển tiếp

23. 새 메시지    thư mới

24. 첨부 자료    tài liệu đính kèm

25. 전선을 꽂다    cắm điện

26. 전선을 빼다    rút điện

27. 전원을 켜다    bật

28. 전원을 끄다    tắt

29. 시작하다    khởi động máy

30. 종료하다    tắt máy

31. 재시작하다    khởi động lại

32. 인터넷    internet

33. 웹사이트    trang web

34. 광대역 인터넷    mạng băng thông rộng

35. 인터넷 서비스 제공자    ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)

36. 파이어월    tưởng lửa

37. 웹 호스팅    dịch vụ thuê máy chủ

38. 무선    không dây

39. 다운로드 하다    tải xuống

40. 인터넷을 둘러보다    truy cập internet

41. 파일    tệp tin

42. 폴더    thư mục

43. 서류    văn bản

44. 하드웨어    phần cứng

45. 소프트웨어    phần mềm

46. 네트워크    mạng lưới

47. 표시 화면을 위로 움직이다    cuộn lên

48. 표시 화면을 아래로 움직이다    cuộn xuống

49. 로그인    đăng nhập

50. 로그오프    đăng xuất

51. 스페이스 바    phím cách

52. 바이러스    vi rut

53. 백신 소프트웨어    phần mềm chống vi rut

54. 처리 속도    tốc độ xử lý

55. 메모리    bộ nhớ

56. 워드 프로세서    chương trình xử lý văn bản

57. 데이터베이스    cơ sở dữ liệu

58. 스프레드시트    bảng tính

59. 프린트하다    in

60. 글자를 쳐 넣다    đánh máy

61. 소문자    chữ thường

62. 대문자    chữ in hoa

Mỗi người học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề với mỗi mục địch khác nhau. Các bạn hãy nhớ đến mục đích mà mình đặt ra, nỗ lực thực hiện ước mơ. Chắc chắn các bạn sẽ thành công.

Hãy nhớ đến chúng tôi khi bạn cần: Học tiếng Hàn 24h chia sẻ những kiến thức về học tiếng hàn, những phương pháp, mẹo học tiếng hàn hay và hiệu quả. Chia sẻ những cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn… hoàn toàn miễn phí. Rất mong nhận được những đóng góp để xây dựng một trang web hoàn thiện hơn.

error: Content is protected !!