Bóng đá là môn thể thao vua được nhiều người đam mê, yêu thích nhất là sắp tới ngày hội bóng đá lớn nhất hành tinh World Cup. Là “fan” của trái bóng tròn, bạn không thể phủ nhận sức hấp dẫn đến từ môn thể thao vua này. Tuy nhiên, có các từ vựng tiếng Hàn chủ đề bóng đá World Cup nào? Hãy cùng Học tiếng Hàn 24h tìm hiểu ngay dưới đây.
53 từ vựng tiếng Hàn chủ đề bóng đá World Cup
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về bóng đá kể bạn tham khảo:
STT | Tiếng Việt | Tiếng Hàn |
---|---|---|
1 | bóng đá World cup | 월드컵축구 |
2 | thể thao | 스포츠 |
3 | lỗi việt vị | 오프사이드 |
4 | đá luân lưu | 페널티 슛 아웃 / 승부차기 |
5 | đá phạt góc | 코너킥 |
6 | quả đá phạt | 프리킥 |
7 | thủ môn | 골키퍼 |
8 | phạm lỗi | 파울 |
9 | cầu thủ | 선수 |
10 | cầu thủ dự bị | 후보선수 |
11 | đội bóng đá | 축구팀 |
12 | đội vô địch | 우승팀 |
13 | đội tuyển Quốc Gia | 국가대표 |
14 | trận đấu bóng đá | 축구경기 |
15 | trận chung kết | 결승전 |
16 | sân thi đấu | 경기장 |
17 | tấn công | 공격하다 |
18 | khán đài | 관중석 |
19 | vị trí | 포지션 |
20 | phòng vệ | 수비하다 |
21 | trung vệ | 중간수비수 |
22 | tiền vệ | 미드필드 / 미드필더 |
23 | hiệp phụ (đấu bù giờ) | 연장전 |
24 | hậu vệ | 수비수 |
25 | tiền đạo | 공격수 |
26 | huấn luyện viên | 감독님 = 코치 |
27 | trọng tài | 심판 |
28 | trọng tài phụ | 부심 |
29 | trọng tài chính | 주심 |
30 | thẻ đỏ | 레드카드 |
31 | thẻ vàng | 옐로우 카드 |
32 | cổ vũ | 응원하다 |
33 | đội cổ động viên | 응원단 |
34 | bài hát cổ vũ | 응원가 |
35 | cúp bóng đá châu Á | 아시안컵 |
36 | liên đoàn bóng đá | 축구연맹 |
37 | đội trưởng | 주장 |
38 | trận thi đấu | 시합 |
39 | chiến thắng | 승리 |
40 | hò hét | 함성 |
41 | thua , bại trận | 패하다 |
42 | khởi động | 준비운동 |
43 | sân vận động | 운동장 |
44 | Olympic | 올림픽 |
45 | Đại hội thể thao Châu Á | 아시안게임 |
46 | cầu thủ ghi nhiều bàn thắng | 여러 골을 기록한 선수 |
47 | bàn thắng | 골 |
48 | khung thành | 골대 |
49 | quả bóng | 축구공 |
50 | huy chương vàng | 금메달 |
51 | huy chương bạc | 은메달 |
52 | trận đấu giao hữu | 친선 경기 |
53 | thời gian trận đấu | 경기시간 |
Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Hàn chủ đề bóng đá
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề bóng đá
Tất cả ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 4
Ngoài những từ vựng về bóng đá ở trên, hãy cùng tham khảo ngay các mẫu câu thường dùng để bình luận bóng đá dưới đây nhé:
- 당신이 좋아하는 축구팀은 어느 팀인가요?
Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?
- 좋아하는 축구 선수는 누구세요?
Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
- 저는 영국 축구 국가대표팀의 팬입니다
Tôi là fan lâu năm của đội tuyển Quốc gia Anh
- 대단하네요. 홈팀은 역전할 수 있을까요?
Tuyệt vời, Liệu đội chủ nhà có thể lội ngược dòng không?
- 경기가 거의 끝납니다
Trận đấu sắp kết thúc
- 저는 항상 영국 축구 국가대표팀의 팬입니다
Mình luôn là người hâm mộ của nước Anh.
Với chia sẻ từ vựng tiếng Hàn về bóng đá của Học tiếng Hàn 24h ở trên, hy vọng các bạn có thể xoá bỏ cách học Tiếng Hàn theo lối mòn, nhàm chán qua sách vở bằng phương pháp học tiếng Hàn Online ngay tại đây.
Bài viết liên quan: