Site icon Học Tiếng Hàn 24h

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành âm nhạc

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành âm nhạc

Từ vựng tiếng Hàn vốn là chiếc chìa khóa vạn năng, mở ra cánh cửa phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Bắt đầu học một thứ tiếng mới với cách viết lạ như tiếng Hàn, chắc hẳn có nhiều sẽ cảm thấy khó khăn. Ngoài các nguyên âm và phụ âm, các bạn phải ghép chúng lại để tạo thành các từ có nghĩa. Vì từ vựng có bộ quy tắc biến âm tiếng Hàn, patchim,.. khá phức tạp.

Cách học tiếng Hàn theo chủ đề luôn là phương pháp được ưu tiên hàng đầu khi các bạn muốn học từ hiệu quả. Xung quanh cuộc sống, luôn có rất nhiều các chủ đề bằng tiếng Hàn mà bạn cần sử dụng. Vậy từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành âm nhạc gồm những từ nào, sau đây chúng tôi sẽ liệt kê chi tiết một số từ thông dụng nhất để các bạn có thể tham khảo:

  1. 박자…beat    nhịp trống
  2. 하모니..harmony    hòa âm
  3. 가사…lyrics    lời bài hát
  4. 멜로디…melody hoặc tune    giai điệu
  5. 음표…note    nốt nhạc
  6. 리듬…rhythm    nhịp điệu
  7. 음계…scale    tỉ lệ
  8. 독주…solo    solo/đơn ca
  9. 합주…duet    biểu diễn đôi/song ca
  10. 음에 맞춰서..in tune    trong điều chỉnh
  11. 음이 맞지 않는…out of tune    ra khỏi giai điệu
  12. 음악 기구…Music equipment   thiết bị âm nhạc
  13. 증폭기…amp (viết tắt của amplifier)    CD    CDCD
  14. 플레이어…CD player    máy chạy CD
  15. 헤드폰…headphones    tai nghe
  16. 하이 파이..hi-fi hoặc hi-fi system    hi-fi
  17. 악기, 기구…instrument    nhạc cụ
  18. 마이크..mic (viết tắt của microphone)    micrô MP3
  19. 플레이어….MP3 player    máy chạy MP3
  20. 악보대…music stand    giá để bản nhạc
  1. 레코드 플레이어…record player    máy ghi âm
  2. 스피커…speakers    loa
  3. 스테레오…stereo hoặc stereo system    âm thanh nổi
  4. 음악 장르…Musical genres…Dòng nhạc
  5. 브루스…blues    nhạc blue
  6. 클래식…classical    nhạc cổ điển
  7. 컨트리….country    nhạc đồng quê
  8. 댄스……..dance    nhạc nhảy
  9. 듣기 편안한 음악…easy listening    nhạc dễ nghe
  10. 전자 음악…electronic    nhạc điện tử
  11. 포크………folk    nhạc dân ca
  12. 헤비메탈….heavy metal    nhạc rock mạnh
  13. 힙팝……hip hop    nhạc hip hop
  14. 재즈………jazz    nhạc jazz
  15. 라틴……..Latin    nhạc Latin
  16. 오페라……opera    nhạc opera
  17. 팝…………pop    nhạc pop
  18. 랩…………rap    nhạc rap
  19. 레게…….reggae    nhạc reggae
  20. 락………..rock    nhạc rock
  21. 테크노…..techno    nhạc khiêu vũ
  22. 악단…Musical groups    các nhóm nhạc
  23. 밴드………band    ban nhạc
  24. 금관악기로 구성된 악단..brass band     kèn đồng
  25. 합창단……choir    đội hợp xướng
  26. 콘서트 밴드…concert band    ban nhạc buổi hòa nhạc
  27. 재즈 밴드…jazz band    ban nhạc jazz
  28. 오케스트라….orchestra    nhạc giao hưởng
  29. 대중음악단….pop group    nhóm pop
  30. 락밴드…rock band    ban nhạc rock
  31. 현악 사중단…string quartet    tứ tấu đàn dây
  32. 음악가…Musicians…Nhạc công
  33. 작곡가…composer    người soạn nhạc
  34. 음악가…musician    nhạc công
  35. 연주자…performer    độ
  36. 베이스 연주자….bassist hoặc bass player    
  37. 첼로 연주자…cellist    người chơi vi ô lông xen
  38. 지휘자…conductor    người chỉ huy dàn nhạc
  39. 디제이…DJ    DJ/nguời phối nhạc
  40. 드러머….drummer    người chơi trống
  41. 플룻 연주자…flautist    người thổi sáo
  42. 기타리스트…guitarist    người chơi guitar
  43. 키보드 연주자…keyboard player    
  44. 오르간 연주자…organist    người đánh đại phong cầm
  45. 피아니스트….pianist    người chơi piano
  46. 대중음악 가수…pop star    ngôi sao nhạc pop
  47. 랩퍼…rapper    nguời hát rap
  48. 색소폰 연주자…saxophonist    
  49. 트럼펫 연주자…trumpeter     người thổi kèn
  50. 트럼본 연주자…trombonist    người thổi kèn hai ống
  51. 바이올리니스트…violinist    người chơi violon
  52. 가수…singer    ca sĩ
  53. 알토…alto    giọng hát cao thấp
  54. 소프라노…soprano  giọng cao    
  55. 베이스…bass    
  56. 테너…tenor    
  57. 바리톤…baritone    
  58. 음량…Volume….Âm luợng
  59. 시끄러운……loud    to
  60. 조용한……quiet    yên lặng
  61. 부드러운……soft    nhỏ
  62. 다른 유용한 단어…Other useful words…Các từ hữu ích khác
  63. 음악을 듣다…..to listen to music    nghe nhạc
  64. 악기를 연주하다…to play an instrument    chơi nhạc cụ
  65. 녹음하다….to record    thu âm
  66. 노래 부르다….to sing    hát
  67. 청중…audience     khán giả
  68. 콘서트….concert    buổi hòa nhạc
  69. 찬송가…hymn    thánh ca
  70. 사랑 노래….love song    ca khúc trữ tình
  71. 애국가…national anthem     quốc ca
  72. 교향곡…symphony    khúc nhạc
  73. 녹음, 음반…record    bản thu âm
  74. 음반 회사…record label     hãng thu âm
  75. 녹음….recording    đang thu âm
  76. 녹음실…recording studio    phòng thu
  77. 노래….song    bài hát
  78. 무대…stage    sân khấu
  79. 한 곡…track    đường ray
  80. 목소리…voice    tiếng nói

Mỗi người học tiếng Hàn Quốc với mỗi mục địch khác nhau. Các bạn hãy nhớ đến mục đích mà mình đặt ra, nỗ lực thực hiện ước mơ. Chắc chắn các bạn sẽ thành công.

Hãy nhớ đến chúng tôi khi bạn cần: Học tiếng Hàn 24h chia sẻ những kiến thức về học tiếng hàn, những phương pháp, mẹo học tiếng hàn hay và hiệu quả. Chia sẻ những cấu trúc ngữ pháp tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn… hoàn toàn miễn phí. Rất mong nhận được những đóng góp để xây dựng một trang web hoàn thiện hơn.

Exit mobile version