Từ vựng tiếng Hàn cho ngày lễ Halloween. Chỉ còn ít ngày nữa chúng ta sẽ được đón lễ hội Halloween, lễ hội luôn được rất nhiều người trẻ mong đợi. Nhân cơ hội này, hãy cùng với chúng tôi học các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề của Halloween.
- 마녀: (manyeo): Phù thủy
- 박쥐: (bakjwi): Con dơi
- 할로윈: (halloween): Lễ hội halloween
- 무서운: (museoun): Sợ hãi, đáng sợ
- 호박: (hobak): Quả bí ngô
- 빗자루: (bay jaru): Cái chổi biết bay, chổi của phù thủy
- 검은 고양이: (geomeun goyangi): Loại mèo đen ma quỷ
- 해골: (hagl): Hài cốt
- 괴물: (goemul): Con quái vật
- 호박등: (hobak-deung): Cây đèn hình bí ngô
- 유령의 집: (yuryeong jip): Ngôi nhà đã bị quỷ ám, ma ám
- 유령: (yu ryeong): Con ma
- 드라큘라: (drakyula): Loại ma cà rồng (trong truyền thuyết)
- 좀비: (zombie); Những xác sống
- 늑대인간 (neukdae ingan): Ma sói
- 으스스한 (euseuseuhan): Sự rùng rợn
- 해골 머리 (hagl meori): Cái đầu lâu
- 해적 (haejeok): tên cướp biển
- 미이라 (miira): Bộ xác ướp
- 할로윈 파티 (halloween party): Lễ hội hóa trang
- 악마 (angma): Linh hồn, ác quỷ
- 성묘: ( seongmyo): viếng mộ
Vậy là chúng ta đã có các từ vựng tiếng Hàn để sử dụng trong lễ hội Halloween này rồi.