Tiếng Việt cho người Hàn 38 과: 오토바이수리
38 과: 오토바이수리
Bài 38 : Ở tiệm sửa xe
Thợ sửa máy : Anh muốn làm gì vậy?
Hee Yong : Xe máy của tôi bị sao rồi mà không chạy được. Sao không nổ máy được anh?
Thợ sửa máy : Để em coi…..
Hee Yong : Có vấn đề gì anh?
Thợ sửa máy : Anh phải thay phụ tùng mới vì nó cũ quá rồi.
Hee Yong : Vậy hả? À, quên! Bánh xe của tôi bị xì hơi rồi, anh bơm xe giùm nhé!
Thợ sửa máy : Vâng.
Hee Yong : Làm ngay được không?
Thợ sửa máy : Không! Tôi phải đi lấy phụ tùng mới ở chỗ khác vì phụ tùng này hiếm có. Tôi phải đặt trước, rồi hai ngày sau mới lấy được.
Hee Yong : Thế khi nào mới lấy xe được?
Thợ sửa máy : Ba ngày sau đi cho chắc ăn.
Hee Yong : Sửa hết bao nhiêu?
Thợ sửa máy : Thay phụ tùng và bơm xe thì tất cả một triệu hai trăm ngàn đồng.
Hee Yong : Ok ! Chào anh!
Thợ sửa máy : Chào anh!
Từ Vựng
thợ sửa máy : 기계수리공 xe máy : 오토바이
chạy : 작동하다, 움직이다 nổ máy : 시동이 걸리다
coi : 보다 = xem vấn đề : 문제
thay : 교체하다 phụ tùng : 부품
mới : 새로운 vì A : A이기 때문에 = bởi vì = tại vì
nó : 그것 cũ : 오래된
quên : 잊다 bánh xe : 차바퀴
bị xì hơi : 펑크나다, 공기가 빠지다 bơm xe : (타이어에) 공기를 넣다
ngay : 바로 đi lấy : 가지러가다
hiếm có : 드문 đặt trước : 미리 주문하다, 예약하다
chắc ăn: 확실하게 sửa : 수리하다
hết : 전부 lốp xe bị thủng : 타이어가 찢어지다
vá lốp xe : (찢어진)타이어를 떼우다
Được biên soạn, thiết kế bởi : Học Tiếng Hàn 24h
Vui lòng trích nguồn khi sử dụng